Phiên âm : dā kè.
Hán Việt : đáp khách.
Thuần Việt : chở khách; chở khách quá giang; nhận khách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chở khách; chở khách quá giang; nhận khách (tàu xe)(车船)顺便载客