Phiên âm : dā fú dìng.
Hán Việt : đáp phù định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑靠物體伏趴。元.劉庭信〈寨兒令.搭扶定推磨杆〉曲:「搭扶定推磨杆, 尋思了兩三番。」也作「搭伏定」。