VN520


              

搭便車

Phiên âm : dā biàn chē.

Hán Việt : đáp tiện xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順路搭乘別人的車輛。例今天同事讓我搭便車, 所以節省不少等車的時間, 提早到家。
順路搭乘別人的車輛。如:「能搭便車最好, 不然下班車要晚上十點才來。」

đi nhờ xe; đi quá giang。
乘坐順路可免費的車。


Xem tất cả...