Phiên âm : dā biàn chē.
Hán Việt : đáp tiện xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
順路搭乘別人的車輛。例今天同事讓我搭便車, 所以節省不少等車的時間, 提早到家。順路搭乘別人的車輛。如:「能搭便車最好, 不然下班車要晚上十點才來。」
đi nhờ xe; đi quá giang。乘坐順路可免費的車。