VN520


              

搭档

Phiên âm : dā dàng.

Hán Việt : đáp đương.

Thuần Việt : hợp tác; cộng tác; hợp sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp tác; cộng tác; hợp sức
协作
协作的人
老搭档
lǎodādǎng
người cộng tác cũ.


Xem tất cả...