Phiên âm : dā dàng.
Hán Việt : đáp đương.
Thuần Việt : hợp tác; cộng tác; hợp sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp tác; cộng tác; hợp sức协作协作的人老搭档lǎodādǎngngười cộng tác cũ.