VN520


              

搭伴

Phiên âm : dā bàn.

Hán Việt : đáp bạn.

Thuần Việt : nhập bọn; cùng đi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhập bọn; cùng đi
结伴
tā qù guǎngzhōu, nǐmen dābàn qù ba!
anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!


Xem tất cả...