VN520


              

搭圾

Phiên âm : dā sè.

Hán Việt : đáp ngập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

零亂、破舊。《醒世恆言.第三一卷.鄭節使立功神臂弓》:「便去帶了那頂搭圾頭巾, 身上披著破衣服, 露著腿, 赤著腳, 離了客店。」也作「答颯」、「搭颯」。


Xem tất cả...