Phiên âm : bān qiān.
Hán Việt : bàn thiên.
Thuần Việt : dời; chuyển; di chuyển; xê dịch; đổi chỗ; dời chỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dời; chuyển; di chuyển; xê dịch; đổi chỗ; dời chỗ迁移zhè yījiā shì xīn bānqiān lái de.nhà này mới chuyển đến