VN520


              

搬開

Phiên âm : bān kāi.

Hán Việt : bàn khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

移開、挪開。例我把放在走廊上的桌子搬開了。
移開、挪開。如:「我把放在走廊上的桌子搬開了。」


Xem tất cả...