VN520


              

搬登

Phiên âm : bān dēng.

Hán Việt : bàn đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

持續不斷的吃零食。如:「別搬登那些果子了。」也作「搬騰」。


Xem tất cả...