VN520


              

搬風

Phiên âm : bān fēng.

Hán Việt : bàn phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

移動、遷移的現象。多用在人事異動上。例由於公司改組, 因此造成人事大搬風。
移動、遷移的現象。多用在人事異動上。如:「由於公司改組, 因此造成人事大搬風。」


Xem tất cả...