Phiên âm : bān fēng.
Hán Việt : bàn phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
移動、遷移的現象。多用在人事異動上。例由於公司改組, 因此造成人事大搬風。移動、遷移的現象。多用在人事異動上。如:「由於公司改組, 因此造成人事大搬風。」