VN520


              

搬楦頭

Phiên âm : bān xuàn tóu.

Hán Việt : bàn huyên đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

楦頭, 製鞋時塞在鞋內的木質模型。通常皮匠有大小楦頭數種, 使用時往往一起搬出來, 故稱為「搬楦頭」。後用以比喻揭發陰私, 把醜事一一宣布出來。《儒林外史》第四五回:「又大家搬楦頭, 說偷著店裡的店官, 店官也跟在裡頭打吵。」


Xem tất cả...