Phiên âm : bān qǐng.
Hán Việt : bàn thỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
請求撥調。如:「搬請救兵」。《彭公案》第三二一回:「我去搬請幾路人馬來, 就憑我三寸不爛之舌, 我到大西洋小西洋去, 約請了人馬來, 再報一敗之仇。」