VN520


              

搬請

Phiên âm : bān qǐng.

Hán Việt : bàn thỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請求撥調。如:「搬請救兵」。《彭公案》第三二一回:「我去搬請幾路人馬來, 就憑我三寸不爛之舌, 我到大西洋小西洋去, 約請了人馬來, 再報一敗之仇。」


Xem tất cả...