Phiên âm : bān shé tou.
Hán Việt : bàn thiệt đầu.
Thuần Việt : xúi giục; đâm thọc; đâm chọt; đâm bị thóc, chọc bị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúi giục; đâm thọc; đâm chọt; đâm bị thóc, chọc bị gạo. 搬弄是非.