Phiên âm : bān zhuān zá jiǎo.
Hán Việt : bàn chuyên tạp cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬磚頭砸自己的腳。比喻自找麻煩或自作自受。例這個麻煩是他自己去惹的, 標準的搬磚砸腳。想搬磚頭, 結果, 砸自己的腳。比喻自找麻煩或自食惡果。如:「我看這事兒是你自己搬磚砸腳, 怨不得人。」