VN520


              

搬走

Phiên âm : bān zǒu.

Hán Việt : bàn tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.遷移住所。例你們準備什麼時候搬走?2.將物體遷離, 送到它處。例請把這臺廢棄不用的冰箱搬走。
搬動物品或遷移居所。如:「你們準備什麼時候搬走?」《二十年目睹之怪現狀》第七四回:「怕來不及, 多僱兩輛大敞車, 一會兒就搬走了!」


Xem tất cả...