Phiên âm : sōu gēn wèn dǐ.
Hán Việt : sưu căn vấn để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搜尋根由, 追問底細。《孽海花》第八回:「彩雲的大姐, 正要問那位叫的, 只說得半句, 被彩雲啐了一口道:『蠢貨!誰要你搜根問底!』」