Phiên âm : sōu gēn tī chǐ.
Hán Việt : sưu căn dịch xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
百般挑剔別人的毛病、錯處。《二刻拍案驚奇》卷二二:「上官翁見這些人又來歪纏, 把來告了一狀, 搜根剔齒, 查出前日許多隱漏自占的田產來, 盡歸了公子。」