VN520


              

搜討

Phiên âm : sōu tǎo.

Hán Việt : sưu thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.精求義理, 深入探討。《魏書.卷八二.李琰之傳》:「但異見異聞, 心之所願, 是以孜孜搜討, 欲罷不能。」2.尋找。宋.韓琦〈答陳舜俞推官惠詩求全瓦古硯〉詩:「求者如麻幾百年, 宜乎今日難搜討。」


Xem tất cả...