Phiên âm : sōu tǎo.
Hán Việt : sưu thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.精求義理, 深入探討。《魏書.卷八二.李琰之傳》:「但異見異聞, 心之所願, 是以孜孜搜討, 欲罷不能。」2.尋找。宋.韓琦〈答陳舜俞推官惠詩求全瓦古硯〉詩:「求者如麻幾百年, 宜乎今日難搜討。」