VN520


              

搜索枯肠

Phiên âm : sōu suǒ kū cháng.

Hán Việt : sưu tác khô tràng.

Thuần Việt : vắt óc suy nghĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vắt óc suy nghĩ
形容竭力思索(多指写诗文)


Xem tất cả...