Phiên âm : sōu suǒ kū cháng.
Hán Việt : sưu tác khô tràng.
Thuần Việt : vắt óc suy nghĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vắt óc suy nghĩ形容竭力思索(多指写诗文)