Phiên âm : sōu luó.
Hán Việt : sưu la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 搜求, 蒐集, 網羅, 徵求, 徵採, 收集, 搜集, .
Trái nghĩa : , .
搜羅人才.