VN520


              

搜攪枯腸

Phiên âm : sōu jiǎo kū cháng.

Hán Việt : sưu giảo khô tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「搜索枯腸」。見「搜索枯腸」條。


Xem tất cả...