VN520


              

搜檢

Phiên âm : sōu jiǎn.

Hán Việt : sưu kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 查抄, .

Trái nghĩa : , .

搜查檢視。《南史.卷七○.循吏傳.郭祖深傳》:「祖深搜檢姦惡, 不避強禦, 動致刑辟。」《西遊記》第三四回:「那魔頭將身上細細搜檢, 卻將那葫蘆、淨瓶都搜出來。」也作「搜簡」。


Xem tất cả...