Phiên âm : sōu luó.
Hán Việt : sưu la.
Thuần Việt : vơ vét; thu thập.
vơ vét; thu thập
到处寻找(人或事物)并聚集在一起
sōuluō réncái.
chiêu nạp nhân tài.
搜罗大量史料.
sōuluō dàliàng shǐliào.
thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
搜罗殆尽.
sōuluō dàijǐn.
vơ vét đến cùng