Phiên âm : sōu bǔ.
Hán Việt : sưu bộ.
Thuần Việt : lùng bắt; tầm nã; truy nã.
Đồng nghĩa : 捉拿, .
Trái nghĩa : , .
lùng bắt; tầm nã; truy nã. 搜查與案件有關的地方并逮捕有關的人.