Phiên âm : sōu shēn.
Hán Việt : sưu thân.
Thuần Việt : soát người; lục soát người; kiểm tra người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
soát người; lục soát người; kiểm tra người. 搜查身上有無夾帶.