VN520


              

搜揚側陋

Phiên âm : sōu yáng cè lòu.

Hán Việt : sưu dương trắc lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搜尋和推舉身分卑微的賢者。三國魏.曹植〈文帝誄〉:「思良股肱, 嘉昔伊、呂, 搜揚側陋, 舉湯代禹。」《晉書.卷三四.羊祜傳》:「搜揚側陋, 亦臺輔之宿心也。」也作「搜揚仄陋」。


Xem tất cả...