Phiên âm : huī shāng.
Hán Việt : huy thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉杯飲酒。語本晉.陶淵明〈時運〉詩:「揮茲一觴, 陶然自樂。」