VN520


              

揮汗

Phiên âm : huī hàn.

Hán Việt : huy hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揮拭汗水。比喻工作的辛苦。例築路工人在烈日下揮汗工作, 令人感佩。
抹掉汗水。如:「烈日下, 北二高的工作人員無不揮汗工作, 加緊趕工。」


Xem tất cả...