Phiên âm : huī jūn.
Hán Việt : huy quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指揮軍隊。《三國演義》第五回:「堅揮軍直殺至關前, 關上矢石如雨。」