VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揮戈
Phiên âm :
huī gē.
Hán Việt :
huy qua .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
揮戈東進
揮霍 (huī huò) : huy hoắc
揮杆 (huī gān) : huy can
揮翰 (huī hàn) : huy hàn
揮戈反日 (huī gē fǎn rì) : huy qua phản nhật
揮金如土 (huī jīn rú tǔ) : tiêu tiền như nước; tiêu xài phung phí
揮汗成雨 (huī hàn chéng yǔ) : huy hãn thành vũ
揮軍 (huī jūn) : huy quân
揮之不去 (huī zhī bù qù) : huy chi bất khứ
揮灑 (huī sǎ) : huy sái
揮動 (huī dòng) : huy động
揮斥 (huī chì) : chỉ trích; trách móc; quở trách
揮舞 (huī wǔ) : huy vũ
揮拍 (huī pāi) : huy phách
揮拳 (huī quán) : huy quyền
揮發 (huī fā) : bốc hơi; toả hơi; bay hơi
揮汗 (huī hàn) : huy hãn
Xem tất cả...