VN520


              

揮淚

Phiên âm : huī lèi.

Hán Việt : huy lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

灑淚、落淚。例望著父親留下的遺物, 她忍不住又揮淚不止。
灑淚、落淚。唐.杜甫〈贈蜀僧閭丘師兄〉詩:「窮愁一揮淚, 相遇即諸昆。」《三國演義》第八回:「貂蟬於床後探半身望布, 以手指心, 又以手指董卓, 揮淚不止。」


Xem tất cả...