VN520


              

揮戈反日

Phiên âm : huī gē fǎn rì.

Hán Việt : huy qua phản nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻英勇奮鬥, 力挽危局。參見「撝戈反日」條。如:「他自信能揮戈反日, 力挽狂攔, 誰知這已是不可收拾的爛攤子。」


Xem tất cả...