Phiên âm : huī hàn.
Hán Việt : huy hàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運筆書寫。唐.沈佺期〈和元舍人萬頃臨池玩月戲為新體〉詩:「揮翰初難擬, 飛名豈易陪。」宋.蘇軾〈次韻林子中春日新堤書事見寄〉詩:「收得玉堂揮翰手, 卻為淮月弄舟人。」