VN520


              

揮杆

Phiên âm : huī gān.

Hán Việt : huy can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揮動球杆。多指高爾夫球運動中, 揮動球杆, 用於擊球的動作。如:「他這一揮杆, 竟然沒打到球。」


Xem tất cả...