Phiên âm : huī gān.
Hán Việt : huy can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揮動球杆。多指高爾夫球運動中, 揮動球杆, 用於擊球的動作。如:「他這一揮杆, 竟然沒打到球。」