Phiên âm : wò gāng tí lǐng.
Hán Việt : ác cương đề lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抓住重點大綱。晉.潘尼〈答傅咸〉詩:「忽荷略紐, 握綱提領。」也作「提綱挈領」。義參「提綱挈領」。見「提綱挈領」條。