VN520


              

握綱提領

Phiên âm : wò gāng tí lǐng.

Hán Việt : ác cương đề lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抓住重點大綱。晉.潘尼〈答傅咸〉詩:「忽荷略紐, 握綱提領。」也作「提綱挈領」。
義參「提綱挈領」。見「提綱挈領」條。


Xem tất cả...