VN520


              

握有

Phiên âm : wò yǒu.

Hán Việt : ác hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掌有。例他在公司中的職位很高, 握有實權。
掌有。如:「他在公司中的職位很高, 握有實權。」


Xem tất cả...