Phiên âm : wò shǒu yán hé.
Hán Việt : ác thủ ngôn hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彼此反目後又重新和好。如:「經過一番調停, 他們兩人終於握手言和。」