VN520


              

握手言和

Phiên âm : wò shǒu yán hé.

Hán Việt : ác thủ ngôn hòa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此反目後又重新和好。如:「經過一番調停, 他們兩人終於握手言和。」


Xem tất cả...