VN520


              

握手極歡

Phiên âm : wò shǒu jí huān.

Hán Việt : ác thủ cực hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

執手談笑, 極為歡洽。形容非常友好、親近。《後漢書.卷一五.李通傳》:「及相見, 共語移日, 握手極歡。」也作「握手言歡」。


Xem tất cả...