VN520


              

握手言歡

Phiên âm : wò shǒu yán huān.

Hán Việt : ác thủ ngôn hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

執手談笑, 極為歡洽。形容非常友好、親熱。例他們在誤會冰釋後, 握手言歡。
執手談笑, 極為歡洽。形容非常友好、親熱。也作「握手極歡」。


Xem tất cả...