Phiên âm : wò qiàn huái qiān.
Hán Việt : ác tạm hoài duyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿著書寫的書版, 帶著寫字的鉛條。比喻勤於寫作。唐.史承節〈鄭康成祠碑〉:「今故尋源討本, 握槧懷鉛, 無疏本傳之文, 並序前言之目。」也作「抱槧懷鉛」。