VN520


              

握髮

Phiên âm : wò fǎ.

Hán Việt : ác phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻急於接待賢士。參見「握髮吐哺」條。《幼學瓊林.卷二.朋友賓主類》:「蔡邕倒屣以迎賓, 周公握髮而待士。」


Xem tất cả...