Phiên âm : wò yún ná wù.
Hán Việt : ác vân nã vụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捉拿住雲霧。形容非常高超的本事。元.陳以仁《存孝打虎》第一折:「則你那龍韜虎略人難賽, 握雲拿霧施兵策, 排兵布陣添精彩。」也作「握霧拿雲」。