VN520


              

握雲拿霧

Phiên âm : wò yún ná wù.

Hán Việt : ác vân nã vụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捉拿住雲霧。形容非常高超的本事。元.陳以仁《存孝打虎》第一折:「則你那龍韜虎略人難賽, 握雲拿霧施兵策, 排兵布陣添精彩。」也作「握霧拿雲」。


Xem tất cả...