Phiên âm : wò lì.
Hán Việt : ác lực .
Thuần Việt : sức nắm; cầm chặt; nắm chặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức nắm; cầm chặt; nắm chặt. 手握緊物體的力量.