VN520


              

揚塵

Phiên âm : yáng chén.

Hán Việt : dương trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.揚起塵土。《三國演義》第七九回:「鄉中父老, 揚塵遮道, 奉觴進酒, 效漢高祖還沛之事。」《西遊記》第一二回:「當時三位引至御前, 揚塵舞蹈。」2.比喻戰爭。《北史.卷三一.高允傳》:「京城儻有變, 可為朕河上一揚塵。」


Xem tất cả...