Phiên âm : yáng qí.
Hán Việt : dương kì .
Thuần Việt : cột tín hiệu đường sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột tín hiệu đường sắt. 鐵路信號的一種, 設在車站兩頭, 在立柱上裝著活動的板, 板橫著時表示不準火車進站, 板向下斜時表示準許進站.