Phiên âm : yáng yáng zì dé.
Hán Việt : dương dương tự đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分得意的樣子。《五代史平話.唐史.卷下》:「段凝出入公卿間, 揚揚自得, 了無慚色。」