VN520


              

揚旗吶喊

Phiên âm : yáng qí nà hǎn.

Hán Việt : dương kì nột hảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「搖旗吶喊」。見「搖旗吶喊」條。


Xem tất cả...