VN520


              

揚幡擂鼓

Phiên âm : yáng fān léi gǔ.

Hán Việt : dương phiên lôi cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖旗打鼓。比喻大肆張揚。《兒女英雄傳》第二八回:「如今是揚幡擂鼓, 弄至大家都知道了, 都看見了。」也作「揚鈴打鼓」、「揚鑼搗鼓」。


Xem tất cả...