Phiên âm : yáng méi zhǐ zhǎng.
Hán Việt : dương mi để chưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揚起眉毛, 拍手鼓掌。形容非常高興喜悅。《梁書.卷一四.任昉傳》:「見一善則盱衡扼腕, 遇一才則揚眉抵掌。」