Phiên âm : yáng xióng tóu gé.
Hán Việt : dương hùng đầu các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢代揚雄因曾教過劉棻作古文奇字, 而被當作劉棻的同黨。當獄吏來逮捕時, 他從天祿閣跳下來, 幾乎喪生。見《漢書.卷八七.揚雄傳下》。後遂以揚雄投閣稱文人無端受牽連坐罪, 走投無路。